Vị Trí
|
Nhân Sự
|
Sáng tác
|
Trần Trí Dật (陈致逸), Đinh Khiêm (丁谦), Khương Dĩ Quân (姜以君), Uyển Địch Manh (苑迪萌), Triệu Hâm (赵鑫)
|
Phối khí
|
Trần Trí Dật (陈致逸), Đinh Khiêm (丁谦), Jiade He (何迦德), Khương Dĩ Quân (姜以君), Uyển Địch Manh (苑迪萌), Triệu Hâm (赵鑫)
|
Sáo Tàu
|
Đồ Hoa Băng (屠化冰)
|
Đàn nhị
|
Mã Giá Tuấn (马稼骏)
|
Cổ tranh
|
Lục Sa Sa (陆莎莎), Triệu Mặc Giai (赵墨佳)
|
Piano
|
Trần Trí Dật (陈致逸)
|
Đàn tỳ bà
|
Thi Văn Khanh (施文卿)
|
Đàn nguyễn
|
Thẩm Bối Di (沈贝怡)
|
Đàn tam
|
Thẩm Bối Di (沈贝怡)
|
Còi thiếc
|
Trần Trí Dật (陈致逸)
|
Dizi
|
Jiannan Gu (顾剑楠)
|
Hulusi
|
Churan Li (李楚然)
|
Sheng
|
Chunxu Li (李春旭)
|
Dan Nguyet
|
Ye Fan (范晔)
|
Xun
|
Ying Wang (王颖)
|
Sheng
|
Xiaokui Ding (丁晓逵)
|
Ruan
|
Wenqing Shi (施文卿)
|
Guqin
|
Jingyu Fang (方静宇)
|
Sanxian
|
Guanlin Gao (高冠琳)
|
Cello
|
Xiaolong Chen (陈小龙)
|
Suona
|
Di Yao (姚笛强)
|
Da Suona
|
Qiang Zhang (张强)
|
Violin
|
Philippe Honoré, Trương Tùng Khiết (张松洁)
|
Cello
|
Hoàng Bắc Tinh (黄北星)
|
Lời
|
Trần Trí Dật (陈致逸)
|
Tiêu
|
Trần Trí Dật (陈致逸)
|
Đàn hồ
|
Mã Giá Tuấn (马稼骏)
|
Dàn nhạc
|
Dàn Nhạc Hòa Tấu London, Dàn Nhạc Giao Hưởng Thượng Hải (上海交响乐团)
|
Nhạc trưởng
|
Trương Khiết Mẫn (张洁敏), Robert Ziegler
|
Phòng thu
|
AIR Studios, Phòng Hòa Nhạc Thượng Hải (上海交响乐团音乐厅)
|
Giám sát âm nhạc
|
An Đống (安栋)
|
Kỹ sư thu âm
|
Phòng Đại Lỗi (房大磊), Lục Hiểu Hạnh (陆晓幸), Nick Wollage
|
Kỹ sư phối âm
|
Nick Wollage
|
Trợ lý phối âm
|
Laurence Anslow, Tom Bailey
|
Kỹ sư chỉnh âm
|
John Webber
|
Sản xuất
|
HOYO-MiX
|